hiếu học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu học+
- Fond of learning
- Nhân dân Việt Nam có truyền thống hiếu học
The Vietnamese people are possessed of traditional fondness for learning
- Nhân dân Việt Nam có truyền thống hiếu học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu học"
- Những từ có chứa "hiếu học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 607