hiếu khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu khí+
- (sinh học) Aerobic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu khí"
- Những từ có chứa "hiếu khí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 639