hiếu sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu sự+
- Fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu sự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiếu sự":
hiếu sắc hiếu sự hiệu số - Những từ có chứa "hiếu sự" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 705