--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiềm khích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiềm khích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiềm khích
+
hate, be at olds with
Họ hiềm khích nhau đã từ lâu
They have been hating each other for long
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
hiềm khích
:
hate, be at olds withHọ hiềm khích nhau đã từ lâuThey have been hating each other for long