--

hiền hậu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền hậu

+  

  • Gentle and righteous
    • Người mẹ hiền hậu
      A gentle and righteous mother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền hậu"
Lượt xem: 836