sơ nhiễm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ nhiễm+
- (y học) Primary infection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ nhiễm"
- Những từ có chứa "sơ nhiễm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 461