--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiểm yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiểm yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểm yếu
+
Important and very difficult of access (nói về địa thế)
Lượt xem: 795
Từ vừa tra
+
hiểm yếu
:
Important and very difficult of access (nói về địa thế)
+
cai sữa
:
To weanem nhỏ đã cai sữathe baby has been weanedlợn con đã cai sữaa weaned piglingbà mẹ vừa mới cai sữa cho conthe mother has just weaned her baby
+
e. a. von willebrand
:
bác sỹ người Phấn Lan, người đầu tiên miêu tả căn bệnh loãng mạch máu (1870-1949)
+
que
:
stickque diêma match stick
+
hearing
:
thính giácto be hard of hearing nặng taito be quick of hearing thính tai