hiển vi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển vi+
- Microscopic
- Có kích thước hiển vi
Of microscopic size.
- Có kích thước hiển vi
- (Kính hiển vi) A microscopic
- Kính hiển vi điện tử
An electronic microscope
- Kính hiển vi điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiển vi"
- Những từ có chứa "hiển vi":
hiển vi hiển vinh kính hiển vi siêu hiển vi
Lượt xem: 664