--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rục xương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rục xương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rục xương
+
Rot in jail
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
rục xương
:
Rot in jail
+
lavender
:
cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
+
allegorist
:
nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ
+
rụng trứng
:
(sinh) Ovulation
+
cật lực
:
Fully stretched, strained to the utmostlàm việc cật lựcTo work fully stretchedgánh một gánh nặng cật lựcto carry a full load which strains one's power to the utmost