--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiển vinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiển vinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển vinh
+
như vinh hiển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiển vinh"
Những từ có chứa
"hiển vinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
laurel
glory
await
grace
prosper
redound
bonanza
glorious
crown
ornament
more...
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
hiển vinh
:
như vinh hiển
+
east germanic language
:
một nhánh đã tuyệt chủng của ngôn ngữ Đức
+
bao vây
:
to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege tolực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tốithe rebel forces surrounded the station police from dawn till duskthành phố bị hai trung đoàn địch bao vâythe town is encircled by two enemy regimentsbao vây kinh tế địchto stage an economic blockade of the enemy areasbao vây một ổ hút thuốc phiệnto lay a siege to an opium den
+
nôn nao
:
Feel sickĐi biển không quen, thấy người nôn naoTo feel sick because not used to travelling by sea
+
quảng giao
:
(từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance