hiệu quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu quả+ noun
- result; effect
- vô hiệu quả
without result
- vô hiệu quả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệu quả"
- Những từ có chứa "hiệu quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 601