--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệu trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệu trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu trưởng
+ noun
head master ; principal
+ noun
penalty ; sentence ; punishment
+ verb
picture; portrait; photograph
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
hiệu trưởng
:
head master ; principal