--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ higgledy-piggledy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hải sản
:
Sea product
+
ternate
:
(thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern)
+
bằng bặn
:
Even and uniformmái lợp bằng bặnan even and uniform roof
+
cãi vã
:
To bicker, to squabblechuyện không ra gì cũng cãi vã nhauthey bickered with each other over some trifle
+
ringent
:
(thực vật học) hé mở