--

fuck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuck

Phát âm : /fʌk/

+ Noun

  • sự giao cấu
  • bạn tình
  • not give a fuck
    • đếch cần

+ Verb

  • mẹ kiếp!
    • fuck him , he is quite a thief
      mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
    • fuck off
      cút xéo ngay!
  • giao cấu
  • to fuck about
    • tỏ ra ngu xuẩn
  • to fuck somebody about
    • ngược đãi ai
  • to fuck something up
    • làm hư hại
  • fucking well
    • dứt khoát, đương nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuck"
Lượt xem: 565