--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ high-bred chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ốm
:
ill; sickcáo ốmto feign sick. thin; having lost weightngười ốmthin body
+
giả danh
:
to pose as; to call oneself
+
hùng hổ
:
Truculent, violent
+
cầm canh
:
Watch-announcingtrống cầm canhthe watch-announcing tomtom
+
spicated
:
(thực vật học) có bông