ốm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm+ adj
- ill; sick
- cáo ốm
to feign sick. thin; having lost weight
- người ốm
thin body
- cáo ốm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm"
Lượt xem: 506
Từ vừa tra