hiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếm+ adj
- rare; scarce; sigular
- hiếm có
rare; singular
- hiếm có
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiếm":
hiềm hiểm hiếm hĩm - Những từ có chứa "hiếm":
đất hiếm độc chiếm bao chiếm chiếm chiếm đóng chiếm đoạt chiếm cứ chiếm giữ chiếm hữu chiếm lĩnh more... - Những từ có chứa "hiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 465