--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàn toàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàn toàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn toàn
+ adj
complet; perfect; entirely; faultless
việc đó hoàn toàn tùy nơi cô ta
That depends entirely on you
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
hoàn toàn
:
complet; perfect; entirely; faultlessviệc đó hoàn toàn tùy nơi cô taThat depends entirely on you
+
nói bóng
:
Speak by hints, drop hintsNói bóng nói gió như nói bóng
+
nhoè
:
BlurGiấy ẩm viết nhòeOne's writing blurs on wet papernhòe nhoẹtTo dirtily blur, to smear all overĐánh rơi nước chè vào nhòe nhoẹt cả trang giấy mới viếtTo Smear all over a newly-written page with spilt tea
+
cao thượng
:
High-minded, noblehành động cao thượnga noble deedcon người cao thượnga high-minded personsống vì mục đích cao thượngto live for a noble purpose
+
cầy hương
:
(động vật) Musk - cat