nhoè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhoè+
- Blur
- Giấy ẩm viết nhòe
One's writing blurs on wet paper
- nhòe nhoẹt
To dirtily blur, to smear all over
- Đánh rơi nước chè vào nhòe nhoẹt cả trang giấy mới viết
To Smear all over a newly-written page with spilt tea
- Giấy ẩm viết nhòe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhoè"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhoè":
nho nhỏ nhọ nhoà nhoai nhoài nhoe' nhoè nhoi nhói more... - Những từ có chứa "nhoè":
nhoè nhoè nhoẹt - Những từ có chứa "nhoè" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tinsel blitzkrieg blitz smudge swelter dashing flashy gingerbread gruelling brummagem more...
Lượt xem: 465