--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng hậu
+
Queen
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
hoàng hậu
:
Queen
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
+
ăn chay
:
To keep a vegetarian diethọ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trườngthey keep a vegetarian diet all year round
+
gia sư
:
Tutor, family preceptor
+
có lẽ
:
Perhaps, maybenó nói có lẽ đúnghe is perhaps right