--

ăn chay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn chay

+ verb  

  • To keep a vegetarian diet
    • họ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trường
      they keep a vegetarian diet all year round
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn chay"
Lượt xem: 987