ăn chay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn chay+ verb
- To keep a vegetarian diet
- họ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trường
they keep a vegetarian diet all year round
- họ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn chay"
- Những từ có chứa "ăn chay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vegetarian lenten lent vegetarianism fast boycott ember days jejunectomy jejunum ember day more...
Lượt xem: 987