--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng yến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng yến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng yến
+
Serin, canary [bird]
Lượt xem: 762
Từ vừa tra
+
hoàng yến
:
Serin, canary [bird]
+
mông quạnh
:
desent
+
chẳng thà
:
Better, would rather
+
cây nêu
:
Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country)
+
giấy mời
:
Invitation