giấy mời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy mời+
- Invitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy mời"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấy mời":
giấy moi giấy mời - Những từ có chứa "giấy mời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 636