--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng ân
+
Royal favour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng ân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoàng ân"
:
hoàng ân
hoàng hôn
hoàng yến
hoảng hồn
hỏng ăn
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
hoàng ân
:
Royal favour
+
nhanh chóng
:
quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly
+
hồi kinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king
+
bánh tôm
:
Crisp shrimp pastry Banh Tom is available almost everywhere in the country, but it is the best to have it at Ho Tay Restaurant on the banks of Truc Bach Lake, close to Ho Tay (West Lake). The dish should be enjoyed as soon as it reaches the table and the fried pastry topped with red shrimps eaten together with the dishes of spicy vegetables and mixed sweet and sour sauce. To remind you of the local shrimp business, waiters could tell you that the shrimps you have for your meal had just been netted from nearby Ho Tay
+
employee ownership
:
quyền sở hữu cổ phần của người làm công