--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng đế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng đế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng đế
+
Emperor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng đế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoàng đế"
:
hoang hoác
hoàng gia
hoàng hậu
hoảng sợ
hoăng hoắc
hỏng hóc
hỏng kiểu
hồng cầu
hồng hào
hồng hộc
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
hoàng đế
:
Emperor
+
khôn lẽ
:
Impossible"Chim lồng khôn lẽ cất mình bay cao " (Nguyễn Du)
+
dân cử
:
People-elected, electiveCơ quan dân cửAn elective body
+
hành lang
:
galery; corridor; passage-way
+
nhỉnh
:
better ; bigger