--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng anh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng anh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng anh
+
(cũng nói vàng anh, hoàng oanh) Oriole
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
hoàng anh
:
(cũng nói vàng anh, hoàng oanh) Oriole
+
chiếc
:
A (unit of)chiếc đũaa chopstickchiếc giàya shoechiếc nóna hatchiếc đồng hồa watchchiếc máy baya planechiếc láa leaf
+
dinh cơ
:
Large private estalishment (mostly consisting of building on an extensive piece of land...)