--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng lan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng lan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng lan
+
(thực) Ylang ylang
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
hoàng lan
:
(thực) Ylang ylang
+
gá
:
to pawn; to pledgegá bạcto keep a gambling-housegá nghĩa vợ chồngto get married
+
bận
:
Timebảo bận này hay bận khácto tell this time (for someone) to draw experience for another time
+
nghỉ mát
:
Go on holidayNăm nay anh định nghỉ mát ở đâu?Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
+
pithily
:
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực