--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoành tráng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoành tráng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoành tráng
+ adj
on a large scale
Lượt xem: 801
Từ vừa tra
+
hoành tráng
:
on a large scale
+
bác cổ thông kim
:
To have a wide knowledge (of things past and present), to be erudite
+
nhọc óc
:
Tire one's mind
+
hầm hầm
:
như hằm hằm
+
không đâu
:
Unfounded, not based on factsNhững chuyện không đâuStories not based on facts, figments of the imaginationTin đồn không đâuUnfounded rumours