--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoành tráng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoành tráng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoành tráng
+ adj
on a large scale
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
hoành tráng
:
on a large scale
+
co-education
:
sự dạy học chung cho con trai và con gái
+
chán ngắt
:
Boring, dull, wearisome, tediousBài thuyết trình chán ngắtA tedious lecture
+
unexpounded
:
không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa
+
magnanimous
:
hào hiệp, cao thượng