--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoành phi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoành phi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoành phi
+
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
hoành phi
:
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
+
thung lũng
:
valley
+
cáu kỉnh
:
(To be) surly, (to be) gruffgiọng cáu kỉnha gruff voicenó cáu kỉnh với tất cả mọi ngườihe is surly with everyone
+
hao hụt
:
Undergo some loss, diminishGạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiềuBy dint of sieving, the rice has undergone quite a loss
+
corporealize
:
vật chất hoá, cụ thể hoá