--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoạt khẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoạt khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt khẩu
+
(ít dùng) Have the gift of the gab, be voluble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt khẩu"
Những từ có chứa
"hoạt khẩu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
alexic
viability
stage
adsorptive
strait
sidelight
drapery
activity
discount
more...
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
hoạt khẩu
:
(ít dùng) Have the gift of the gab, be voluble
+
pompon
:
búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đàn bà, trẻ em...)