--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa tím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa tím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa tím
+
Violet
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
hoa tím
:
Violet
+
đường ngôi
:
PartingRẽ đường ngôiTo make a parting in one's hair, to part one's hair
+
đùng đùng
:
Boom away, bang awayVừa nghe tiếng máy bay địch, súng cao xạ đã nổ đùng đoàngHardle had the noise of an enemy plane been heard than A.A guns banged away
+
district line
:
đường biên giới giữa hai quận, hai địa hạt
+
nhà bảo sanh
:
(địa phương) maternity hospital