--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa tím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa tím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa tím
+
Violet
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
hoa tím
:
Violet
+
khiêu khích
:
to provoke; to arouse
+
chua xót
:
Heart-rending, painfully sadcảnh ngộ chua xóta heart-rending plight
+
đường ngôi
:
PartingRẽ đường ngôiTo make a parting in one's hair, to part one's hair
+
ôn hòa
:
equable; even-temperedkhí hậu ôn hòaa temperate climate