hoang tàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang tàn+ adj
- devastated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang tàn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoang tàn":
hoang tàn hoàng thân hoàng tôn - Những từ có chứa "hoang tàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 531