hoang tưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang tưởng+
- (y) Delirium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang tưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoang tưởng":
hoang toàng hoang tưởng hoàng thượng - Những từ có chứa "hoang tưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 491