--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoe hoe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoe hoe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoe hoe
+
xem hoe (láy)
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
hoe hoe
:
xem hoe (láy)
+
lục vấn
:
to interrogate; to examinelục vịthe six tastes
+
báo thù
:
To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on
+
đầu bếp
:
chef
+
có điều
:
Only, only thatsống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đánglife and death is the natural way of the flesh, only one must live and die in a worthy manneranh ta là việc tích cực, có điều khả năng còn kémhe works very hard, only that his capacity is still not up to the mark