--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hollow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giữ gìn
:
như giữ (nói khái quát)Giữ gìn sức khỏeTo take care of one's health
+
encroaching
:
xâm lấn, xâm phạm một cách từ từ, dần dần
+
chan chan
:
Brimming over, overflowing, teemingmột bầu nhiệt huyết chan chana heart overflowing with enthusiasm
+
bỏ rẻ
:
At the lowestmỗi sào bỏ rẻ cũng được vài trăm cân thóceach sao at the lowest will yield several hundred kilos of paddy