--

chan chan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chan chan

+ adj  

  • Brimming over, overflowing, teeming
    • một bầu nhiệt huyết chan chan
      a heart overflowing with enthusiasm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan chan"
Lượt xem: 588