--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hu hu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hu hu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hu hu
+
(Khóc hu hu) To weep noisily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hu hu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hu hu"
:
hu hu
hú hí
hừ hừ
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
hu hu
:
(Khóc hu hu) To weep noisily
+
dọn dẹp
:
Tidy up, put in order (nói khái quát)Dọn dẹp đồ đạcTo put the furniture in orderDọn dẹp quét tước nhà cửaTo tidy up one's house
+
hữu hảo
:
(từ cũ; nghĩa cũ) friendlyQuan hệ hữu hảoFriendly relations
+
phá rối
:
to disturb, to harass, to derangephá rối trật tựto disturb order
+
ngõ hầu
:
In order tọTích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuấtTo accumulate capital in order to expand production