--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ humble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flagellation
:
hình phạt bằng roi
+
dốc ống
:
Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse
+
demonstrative of
:
để chứng minh, xác minh, xác nhận
+
parr
:
cá hồi con
+
aigrette
:
(động vật học) cò bạch, cò ngà