--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung hung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung hung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung hung
+
xem hung (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung hung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hung hung"
:
hung hăng
hung hung
húng hắng
hưng hửng
Những từ có chứa
"hung hung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
red
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
hung hung
:
xem hung (láy)