--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hungting-ground chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ramble
:
cuộc dạo chơi, cuộc ngao duto go for a ramble đi dạo chơi
+
cảng
:
Port, harbourcảng sônga river portcảng Hải PhòngHaiphong port
+
nội độc tố
:
(y học) Endotoxin
+
unslaked
:
không đỡ, không hết (cn khát)
+
dung thân
:
to take refuge