--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hunter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nào
:
whichanh đã lựa cái nàoWhich have you chosen. what, whatevertôi không có một quyển sách nào cảI have no book whatever
+
lộ trình
:
itinerary; road; route
+
độc vận
:
MonorhymedBài thơ độc vậnA monorhymed poem
+
chánh án
:
Tribunal presidentngồi ghế chánh ánto preside over a tribunal
+
saber
:
kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)a sabre cut nhát kiếm; sẹo vết kiếm