--

saber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saber

Phát âm : /'seibə/ Cách viết khác : (saber) /'seibə/

+ danh từ

  • kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)
    • a sabre cut
      nhát kiếm; sẹo vết kiếm
  • (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh
  • cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)
  • the sabre
    • lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự
  • sabre rattling
    • sự đe doạ binh đao

+ ngoại động từ

  • đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saber"
Lượt xem: 804