huyết chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết chiến+
- Bloody battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết chiến"
- Những từ có chứa "huyết chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypertensive hypotensive war pyemia haematogenic haemolytic hyperemic more...
Lượt xem: 371