--

huyết mạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết mạch

+  

  • Blood-vessel
  • Breath of life, breath of nostrils; life-line
    • Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng
      Money is the life-line (breath of life) of all construction works
  • Blood line, line of descent
    • Anh em cùng huyết mạch
      Brothers of the same blood line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết mạch"
Lượt xem: 691