huyết thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết thư+
- Letter written in blood, very moving letter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết thư"
- Những từ có chứa "huyết thư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 506