--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huy chương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huy chương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huy chương
+ noun
medal
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
huy chương
:
medal
+
áp dụng
:
To apply, to put into practice, to put into applicationáp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phátto apply appropriate measures to check inflationáp dụng một lý thuyếtto put a theory into practicecác quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Namthese regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam
+
hùm
:
(văn chương) TigerMiệng hùm nọc rắnTiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy
+
ráy tai
:
ear-wax; cerumen
+
bóp bụng
:
To stint oneself in everythingbóp bụng để dành tiềnto stint oneself in everything to save money