--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huy hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huy hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huy hiệu
+ noun
badge; insignia
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
huy hiệu
:
badge; insignia
+
air-marshal
:
(quân sự) trung tướng không quân
+
fresh-cut
:
mới được cắtfresh-cut flowersnhững bông hoa mới được cắt
+
diễn xuất
:
Perform; act
+
bẹt
:
Floprơi đánh bẹt một cáito fall with a flop