huynh trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huynh trưởng+
- (trtr) Senior
- Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.
He belongs to our seniors' group; he is our elder
- Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.
- Grown-up (in relation to children)
- Phải lễ độ đối với các huynh trưởng
One should be polite to the grow-ups
- Phải lễ độ đối với các huynh trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh trưởng"
Lượt xem: 606